Moravská Třebová
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 360 m (1,180 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578444 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.351 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 250/km2 (640/mi2) |
Moravská Třebová
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 360 m (1,180 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578444 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.351 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 250/km2 (640/mi2) |
Thực đơn
Moravská TřebováLiên quan
Moravská Třebová Moravská Nová Ves Moravske Toplice Moravský Beroun Moravský Krumlov Moravské Budějovice Moravský Žižkov Moravské Knínice Moravské Málkovice Moravské BrániceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moravská Třebová http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...